Cách Tính Độ Điện Ly Trong Bài Tập Về Dung Dịch – “Giải Mã” Bí Mật Cùng Thầy Tuấn!

Chào các em học sinh thân yêu! Thầy Tuấn lại quay trở lại rồi đây! Trong các bài tập Hóa học, chắc hẳn các em đã từng gặp dạng bài về dung dịch điện li phải không nào? Và một trong những khái niệm khiến không ít bạn “vò đầu bứt tai” đó là độ điện ly.

Vậy độ điện ly là gì? Làm thế nào để tính độ điện ly một cách chính xác? Đừng lo lắng, hãy cùng thầy Tuấn “giải mã” bí mật này trong bài viết hôm nay nhé!

Độ Điện Ly Là Gì? Vai Trò Của Độ Điện Ly Trong Hóa Học?

Trước khi đi vào cách tính, thầy Tuấn sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm độ điện ly.

Độ điện ly (kí hiệu là α) là đại lượng đặc trưng cho khả năng phân li thành ion của một chất điện li khi tan trong nước. Nói cách khác, độ điện ly cho ta biết có bao nhiêu phần trăm chất tan đã phân li thành ion trong dung dịch.

Ví dụ, khi hòa tan axit axetic (CH3COOH) vào nước, một phần axit axetic sẽ phân li thành các ion CH3COO và H+:

CH3COOH ⇌ CH3COO + H+

Độ điện ly của axit axetic trong trường hợp này chính là tỉ lệ phần trăm số phân tử CH3COOH đã phân li thành ion so với tổng số phân tử CH3COOH ban đầu.

Vậy, độ điện ly có vai trò gì trong Hóa học?

Thực tế, độ điện ly đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Đánh giá mức độ mạnh yếu của axit, bazơ. Axit, bazơ mạnh có độ điện ly lớn, gần bằng 1. Ngược lại, axit, bazơ yếu có độ điện ly nhỏ, thường nhỏ hơn 3%.
  • Dự đoán độ dẫn điện của dung dịch. Độ điện ly càng lớn thì dung dịch dẫn điện càng tốt.
  • Tính toán các đại lượng khác trong dung dịch như nồng độ các ion, hằng số phân li,…

Công Thức Tính Độ Điện Ly Và Các Bài Tập Vận Dụng

Để tính độ điện ly, chúng ta sử dụng công thức sau:

α = (Số mol chất điện li đã phân li) / (Số mol chất điện li ban đầu) x 100%

Trong đó:

  • α: Độ điện ly (%).
  • Số mol chất điện li đã phân li: Có thể được tính dựa vào nồng độ các ion trong dung dịch.
  • Số mol chất điện li ban đầu: Là số mol chất tan ban đầu trước khi hòa tan vào nước.

Để các em hình dung rõ hơn, thầy Tuấn sẽ đưa ra một số ví dụ minh họa nhé!

Ví dụ 1:

Hòa tan 0,1 mol axit axetic (CH3COOH) vào nước thu được dung dịch có nồng độ ion H+ là 0,001M. Tính độ điện ly của axit axetic trong dung dịch này.

Giải:

Ta có phương trình điện li:

CH3COOH ⇌ CH3COO + H+

Số mol H+ = nồng độ H+ x thể tích dung dịch = 0,001 x V (lít)

Do mỗi phân tử CH3COOH phân li tạo ra 1 ion H+ nên số mol CH3COOH đã phân li = số mol H+ = 0,001 x V (mol)

Vậy, độ điện ly của axit axetic là:

α = (0,001 x V) / 0,1 x 100% = V%.

Ví dụ 2:

Độ điện ly của HNO2 0,1M là 6,3%. Tính nồng độ các ion trong dung dịch HNO2.

Giải:

Phương trình điện li:

HNO2 ⇌ H+ + NO2

Gọi x là nồng độ HNO2 đã phân li. Ta có:

α = x / 0,1 x 100% = 6,3%

Suy ra x = 0,0063M

Vậy, nồng độ các ion trong dung dịch HNO2 là:

[H+] = [NO2] = x = 0,0063M

[HNO2] = 0,1 – x = 0,0937M.

Lưu ý khi làm bài tập về độ điện ly

Để giải quyết tốt các bài tập về độ điện ly, các em cần lưu ý:

  • Phân biệtđộ điện li (α) và hằng số phân li (K).
  • Nắm vững công thức tính độ điện ly và cách áp dụng vào từng dạng bài cụ thể.
  • Rèn luyện thường xuyên các dạng bài tập để củng cố kiến thức.

Trên đây là những chia sẻ của thầy Tuấn về cách tính độ điện ly trong bài tập về dung dịch. Hy vọng bài viết đã giúp các em hiểu rõ hơn về khái niệm này và tự tin hơn khi giải quyết các bài tập liên quan.

Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới nhé. Thầy Tuấn luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của các em! Chúc các em học tập tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *