Cách Xác Định Độ Tan Trong Bài Tập Hóa Học – Thầy Tuấn Hướng Dẫn Chi Tiết

Chào các em học sinh thân yêu! Thầy Tuấn lại gặp lại các em rồi đây! Trong quá trình giảng dạy môn Hóa học, thầy nhận thấy nhiều em còn gặp khó khăn trong việc xác định độ tan trong các bài tập. Vậy nên hôm nay, thầy sẽ hướng dẫn các em cách xác định độ tan một cách chi tiết, dễ hiểu nhất thông qua bài viết này nhé!

Độ tan là gì? Tại sao cần xác định độ tan?

Trước khi đi vào cách tính, chúng ta cùng ôn lại một chút kiến thức cơ bản nhé. Độ tan (ký hiệu là S) của một chất trong nước là số gam chất đó hòa tan trong 100 gam nước để tạo thành dung dịch bão hòa ở một nhiệt độ xác định.

Vậy tại sao cần xác định độ tan? Việc xác định độ tan cực kỳ quan trọng vì nó giúp ta:

  • Biết được lượng chất tan tối đa có thể hòa tan trong một lượng dung môi nhất định ở một nhiệt độ cho trước.
  • Dự đoán khả năng hòa tan của một chất trong dung môi.
  • Điều chế dung dịch có nồng độ mong muốn.
  • Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như y dược, sản xuất, nghiên cứu,…

Cách xác định độ tan trong bài tập Hóa học

Để xác định độ tan, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau:

1. Dựa vào bảng tính tan

Đây là cách đơn giản nhất để xác định độ tan của một chất. Các em chỉ cần tra bảng tính tan trong sách giáo khoa hoặc trên mạng là có thể biết được độ tan của chất đó ở các nhiệt độ khác nhau. Ví dụ, độ tan của NaCl (natri clorua) trong nước ở 20 độ C là 36 gam. Điều này có nghĩa là ở 20 độ C, có thể hòa tan tối đa 36 gam NaCl trong 100 gam nước.

2. Tính toán dựa vào khối lượng chất tan, khối lượng dung dịch, khối lượng dung môi

Nếu như bài toán không cho sẵn độ tan, chúng ta có thể tự tính toán dựa vào các dữ kiện đã cho. Công thức tính độ tan như sau:

S = (m chất tan / m dung môi) x 100

Trong đó:

  • S là độ tan (gam/100 gam nước)
  • m chất tan là khối lượng chất tan (gam)
  • m dung môi là khối lượng dung môi (gam) (thường là nước)

Ví dụ: Hòa tan 20 gam đường vào 80 gam nước. Tính độ tan của đường trong nước ở nhiệt độ đó.

Bài giải:

Áp dụng công thức S = (m chất tan / m dung môi) x 100, ta có:

S = (20 / 80) x 100 = 25 (gam/100 gam nước)

Vậy độ tan của đường trong nước ở nhiệt độ đó là 25 gam/100 gam nước.

3. Tính toán dựa vào nồng độ phần trăm

Ngoài ra, ta còn có thể tính độ tan dựa vào nồng độ phần trăm của dung dịch bão hòa. Công thức như sau:

S = (C% x m dung dịch) / (100 – C%)

Trong đó:

  • S là độ tan (gam/100 gam nước)
  • C% là nồng độ phần trăm của dung dịch bão hòa (%)
  • m dung dịch là khối lượng dung dịch bão hòa (gam)

Ví dụ: Dung dịch NaCl bão hòa ở 20 độ C có nồng độ 20%. Tính độ tan của NaCl ở nhiệt độ đó.

Bài giải:

Giả sử có 100 gam dung dịch NaCl bão hòa, ta có:

m chất tan (NaCl) = 100 x 20% = 20 gam

m dung môi (nước) = 100 – 20 = 80 gam

Áp dụng công thức S = (m chất tan / m dung môi) x 100, ta có:

S = (20 / 80) x 100 = 25 (gam/100 gam nước)

Vậy độ tan của NaCl ở 20 độ C là 25 gam/100 gam nước.

Lưu ý khi xác định độ tan

  • Độ tan phụ thuộc vào bản chất của chất tan và dung môi.
  • Độ tan của chất rắn trong nước thường tăng khi nhiệt độ tăng.
  • Độ tan của chất khí trong nước thường giảm khi nhiệt độ tăng.

Bài tập vận dụng

Bài 1: Ở 20 độ C, độ tan của KNO3 là 31.6 gam. Tính khối lượng KNO3 cần hòa tan vào 50 gam nước để được dung dịch bão hòa ở nhiệt độ đó.

Bài 2: Dung dịch CuSO4 bão hòa ở 25 độ C có nồng độ 10%. Tính độ tan của CuSO4 ở nhiệt độ đó.

Lời kết

Trên đây là những kiến thức trọng tâm về cách xác định độ tan trong bài tập Hóa học. Thầy hy vọng bài viết này sẽ giúp các em tự tin hơn khi giải quyết các bài tập liên quan đến độ tan. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em đừng ngần ngại để lại bình luận phía dưới để thầy và các bạn cùng thảo luận nhé! Chúc các em học tốt!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *