Liên kết hóa học gồm những loại nào?

Chào các em học sinh thân yêu! Thầy Tuấn lại được gặp lại các em trong bài học ngày hôm nay. Trong hóa học, có một khái niệm vô cùng quan trọng mà thầy muốn cùng các em tìm hiểu, đó là liên kết hóa học. Vậy liên kết hóa học là gìcó những loại liên kết hóa học nào? Hãy cùng thầy Tuấn khám phá thế giới kỳ diệu của các nguyên tử và cách chúng liên kết với nhau nhé!

Liên kết hóa học là gì?

Trước khi đi sâu vào tìm hiểu các loại liên kết, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm liên kết hóa học là gì 

Liên kết hóa học là sự kết hợp giữa nguyên tử tạo thành phân tử hay tinh thể bền vững hơn.

Một khi có sự chuyển các nguyên tử riêng rẽ thành phân tử hay tinh thể tức là có sự liên kết hóa học thì có xu hướng đạt tới cấu hình electron bền vững của khí hiếm.

Được hình thành do sự tương tác giữa các nguyên tử, khiến chúng liên kết với nhau tạo thành các phân tử, đơn chất hay hợp chất. Sự tương tác này liên quan đến electron lớp ngoài cùng của nguyên tử và quyết định đến tính chất hóa học của các chất.

Liên kết hóa học gồm những loại nào?

Trong chương trình Hóa học lớp 10, các em sẽ được học về 3 loại liên kết hóa học chính:

1. Liên kết ion

Liên kết ion được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa ion dươngion âm.

  • Ion dương được hình thành khi nguyên tử kim loại nhường electron.
  • Ion âm được hình thành khi nguyên tử phi kim nhận electron.

Ví dụ: Khi nguyên tử Natri (Na) cho đi 1 electron lớp ngoài cùng, nó sẽ trở thành ion Na+ mang điện tích dương. Ngược lại, nguyên tử Clo (Cl) nhận 1 electron để trở thành ion Cl- mang điện tích âm. Lực hút tĩnh điện giữa Na+ và Cl- tạo thành liên kết ion trong phân tử NaCl (muối ăn).

Đặc điểm của liên kết ion:

  • Bền vững trong mạng tinh thể.
  • Các hợp chất ion thường là chất rắn ở điều kiện thường, có điểm nóng chảy và điểm sôi cao.

2. Liên kết cộng hóa trị

Khác với liên kết ion, liên kết cộng hóa trị được hình thành bằng sự góp chung electron của các nguyên tử phi kim.

Ví dụ: Phân tử oxi (O2) được tạo thành khi hai nguyên tử oxi góp chung 2 electron để đạt cấu hình electron bền vững như khí hiếm.

Có hai loại liên kết cộng hóa trị:

  • Liên kết cộng hóa trị không phân cực: được hình thành giữa các nguyên tử cùng loại và có độ âm điện bằng nhau. Ví dụ: H2, Cl2, O2,…
  • Liên kết cộng hóa trị phân cực: được hình thành giữa các nguyên tử khác loại và có độ âm điện khác nhau. Ví dụ: HCl, H2O,…

Đặc điểm của liên kết cộng hóa trị:

  • Bền vững trong phân tử.
  • Các hợp chất cộng hóa trị thường tồn tại ở thể khí hoặc lỏng ở điều kiện thường.

3. Liên kết kim loại

Liên kết kim loại là loại liên kết đặc biệt, được hình thành do lực hút tĩnh điện giữa các ion dương của kim loại với các electron tự do di chuyển trong mạng tinh thể kim loại.

Đặc điểm của liên kết kim loại:

  • Làm cho kim loại có tính dẻo, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt.

4. Mạng tinh thể

Khái niệm: Tinh thể được cấu tạo từ những nguyên tử, hoặc ion, hoặc phân tử. Các  hạt này được sắp xếp một cách đều đặn, tuần hoàn theo một trật tự nhất định trong không gian tạo thành mạng tinh thể. Các tinh thể thường có hình dạng không gian xác định.

Tính chất của mạng tinh thể: Ở điều kiện thường, các hợp chất ion thường tồn tại ở dạng tinh thể, có tính biền vững, thường có nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sôi khá cao. Các hợp chất ion chỉ tồn tại ở dạng phân tử riêng rẽ khi chúng ở trạng thái hơi.
Các hợp chất ion thường tan nhiều trong nước. Khi nóng chảy và khi hòa tan trong nước, chúng dẫn điện, còn ở trạng thái rắn thì không dẫn điện.

Kết luận

Bên cạnh 3 loại liên kết hóa học chính, còn có liên kết hidro – một loại liên kết yếu, có vai trò quan trọng trong cấu trúc của protein và DNA.

Hy vọng bài viết đã giúp các em hiểu rõ hơn về liên kết hóa học, phân biệt được các loại liên kết hóa học và đặc điểm của chúng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để thầy Tuấn giải đáp nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *